Biểu mẫu 05
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
|
Chia theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
P.24
|
P.24
|
P.24
|
P.24
|
P.24
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
BGD
|
BGD
|
BGD
|
BGD
|
BGD
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Đạt yêu cầu
|
Đạt yêu cầu
|
Đạt yêu cầu
|
Đạt yêu cầu
|
Đạt yêu cầu
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Thực hiện đúng KH của nhà trường
|
Thực hiện đúng KH của nhà trường
|
Thực hiện đúng KH của nhà trường
|
Thực hiện đúng KH của nhà trường
|
Thực hiện đúng KH của nhà trường
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa
Biểu mẫu 06
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1076
|
298
|
230
|
166
|
229
|
153
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
860
|
244
|
205
|
139
|
180
|
92
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
1076
|
298
|
230
|
166
|
229
|
153
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1061
|
291
|
222
|
166
|
229
|
153
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
15
|
7
|
8
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
1076
|
298
|
230
|
166
|
229
|
153
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
83.56%
|
70.43%
|
60.84%
|
78.6%
|
75.81%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
15.1%
|
29.57%
|
38.55%
|
21.4%
|
24.19%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
1.34%
|
|
0.61%
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
98.66%
|
100%
|
99.39%
|
100%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
98.66%
|
100%
|
99.39%
|
100%
|
100%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa
Biểu mẫu 07
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
22/24
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
22/24
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
|
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
1896
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
400
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
1056
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
48
|
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
55
|
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
48
|
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
48
|
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
18
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
7
|
7/7
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
5
|
5/5
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
4
|
4/4
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
6
|
6/6
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
4
|
4/4
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
40
|
40/40
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
1
|
|
2
|
Cát xét
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
4
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng,
tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho
giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
6
|
|
3/3
|
|
72/54
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa
Biểu mẫu 08
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của trường tiểu học, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
40
|
|
3
|
21
|
7
|
5
|
4
|
5
|
7
|
18
|
33
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
30
|
|
2
|
19
|
7
|
2
|
|
5
|
7
|
16
|
33
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
2
|
|
|
|
3
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
2
|
|
|
|
6
|
Thể dục
|
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
2
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
3
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
2
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
7
|
|
|
|
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhân viên công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Khác (BV, PV)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày .../.../....của.... )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
0
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0
|
1.1
|
Lệ phí
|
0
|
1.2
|
Phí
|
0
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
0
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
3.1
|
Lệ phí
|
0
|
3.2
|
Phí
|
0
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
8.718
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
500
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
500
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
0
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.218
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5.154
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
554
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
2.510
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa
Biểu mẫu 14
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
1.2
|
Phí
|
0
|
0
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
0
|
0
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
0
|
0
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
3.2
|
Phí
|
0
|
0
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
8.718
|
4.359
|
65%
|
50%
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
500
|
250
|
100%
|
100%
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
500
|
250
|
100%
|
100%
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
0
|
0
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.218
|
4.109
|
50%
|
63%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5.654
|
2.827
|
89%
|
89%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
554
|
277
|
92%
|
92%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
2.510
|
1.255
|
6%
|
6%
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa
Biểu số 15
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẠCH ĐẰNG
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-BĐ ngày …/…/… của Trường TH Bạch Đằng)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
6.070
|
6.070
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
6.070
|
6.070
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
6.070
|
6.070
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
131
|
131
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1.182
|
1.182
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
575
|
575
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
24
|
24
|
|
|
|
|
Anh văn tự chọn
|
146
|
146
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
3.418
|
3.418
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
287
|
287
|
|
|
|
|
Vi tính
|
94
|
94
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
111
|
111
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
30
|
30
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
72
|
72
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5.858
|
5.858
|
5.858
|
|
|
|
Mục 6000
|
5.010
|
5.010
|
5.010
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.927
|
1.927
|
1.927
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
1.835
|
1.835
|
1.835
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
92
|
92
|
92
|
|
|
|
Mục 6050
|
96
|
96
|
96
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
27
|
27
|
27
|
|
|
|
Mục 6100
|
69
|
69
|
69
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
758
|
758
|
758
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
33
|
33
|
33
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
32
|
32
|
32
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
661
|
661
|
661
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
7
|
7
|
7
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
12
|
12
|
12
|
|
|
|
Mục 6250
|
13
|
13
|
13
|
|
|
6256
|
Khám bệnh định kỳ
|
492
|
492
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
367
|
367
|
|
|
|
6301
|
BHXH
|
63
|
63
|
|
|
|
6302
|
BHYT
|
42
|
42
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ
|
20
|
20
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
1.136
|
1.136
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.136
|
1.136
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch TN thực tế
|
46
|
46
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
29
|
29
|
|
|
|
6612
|
Sách báo
|
11
|
11
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
3
|
3
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí
|
3
|
3
|
|
|
|
|
Mục 6750
|
19
|
19
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
19
|
19
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
22
|
22
|
|
|
|
7049
|
Khác
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
116
|
116
|
|
|
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
3
|
3
|
|
|
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
5
|
5
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
108
|
108
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
309
|
309
|
|
|
309
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
29
|
29
|
|
|
29
|
|
Mục 6300
|
200
|
200
|
|
|
200
|
6301
|
BHXH
|
30
|
30
|
|
|
30
|
6302
|
BHYT
|
50
|
50
|
|
|
50
|
6303
|
KPCĐ
|
89
|
89
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
89
|
89
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
597
|
597
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
397
|
397
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
397
|
397
|
|
|
|
6613
|
Chi tuyên truyền, giáo dục pháp luật
|
93
|
93
|
|
|
|
Bình thạnh, ngày 24 tháng 05 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Ao Hữu Nghĩa