Tên đơn vị : Trường TH Bạch Đằng |
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu D03-TS |
Mã đơn vị: BD0018L |
DANH SÁCH THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ HỌC SINH, SINH VIÊN |
|
|
Địa chỉ: 72/7 Bạch Đằng P24 Quận Bình Thạnh |
Số………..tháng……….năm……………. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lương cơ sở : 1.390.000đồng |
STT |
Họ và tên |
Số sổ
BHXH |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Nơi đăng ký giấy khai sinh |
Nơi đăng ký
KCB ban đầu |
Biên lai ngày tham gia |
Tiền lương trợ cấp hoặc số tiền đóng |
Thời hạn sử dụng thẻ |
Ghi chú |
Số |
Ngày |
Số tháng |
Từ ngày |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
12 |
13 |
14 |
15 |
1 |
Đặng Châu Anh |
7930767741 |
10/10/2012 |
x |
8/50 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56529 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
2 |
Trần Thị Phương Anh |
2620794284 |
02/05/2012 |
x |
246E Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56503 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
3 |
Nguyễn Vương Anh |
|
03/02/2012 |
|
59/58/23 Võ Thị Thừa, Phường An Phú Đông, Quận 12 |
79031 |
56521 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
4 |
Nguyễn Thiên Bảo |
|
05/09/2012 |
|
72C Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56504 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
5 |
Huỳnh Thiên Bảo |
7931102219 |
18/03/2012 |
|
70/32 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56536 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
6 |
Trần Bảo Châu |
|
23/07/2012 |
x |
72/7D Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56501 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
7 |
Tạ Trần Bảo Châu |
|
23/08/2012 |
x |
E2/1 Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56515 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
8 |
Võ Quang Nhật Cường |
4821284416 |
22/05/2012 |
|
147/1 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56509 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
9 |
Võ Minh Đạt |
7930878356 |
21/03/2012 |
|
325/37/20 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56531 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
10 |
Hồng Nguyên Đức |
7929741826 |
03/10/2012 |
|
182/45A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56507 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
11 |
Phạm Trí Dũng |
7930878675 |
22/04/2012 |
|
296A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56513 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
12 |
Lê Hoàng Minh Hân |
7937364073 |
03/10/2012 |
x |
42/22G Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56514 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
13 |
Vũ Gia Huệ |
7930497129 |
05/10/2012 |
x |
23/16 Huỳnh Mẫn Đạt, Phường 19, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56537 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
14 |
Nguyễn Đôn Khang |
7930645552 |
16/08/2012 |
|
72/6A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56510 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
15 |
Nguyễn Minh Khang |
7937432633 |
06/03/2012 |
|
352B/45 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56516 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
16 |
Nguyễn Đình Nhật Khang |
7929136569 |
30/06/2012 |
|
82/37/2 Đường số 2, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79031 |
56544 |
19/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
17 |
Đỗ Đăng Khoa |
7931537962 |
25/02/2012 |
|
495 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56517 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
18 |
Huỳnh Nhật Khôi |
7930832549 |
23/09/2012 |
|
354/27K Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56518 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
19 |
Trần Ngọc Minh Khuê |
7930836710 |
20/03/2012 |
x |
85/3 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh |
79030 |
56506 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
20 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
|
18/06/2012 |
|
91 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56527 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
21 |
Trần Thiên Kim |
7930791189 |
17/02/2012 |
x |
182/99/4A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56523 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
22 |
Phạm Khánh Lâm |
|
03/01/2012 |
|
341/49 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56524 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
23 |
Ngô Bảo Long |
7930435410 |
20/05/2012 |
|
194/43/7 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79030 |
56538 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
24 |
Lê Uyên Mi |
7937066848 |
18/08/2012 |
x |
56/1 Đường số 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức |
79031 |
56528 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
25 |
Lý Nguyên Minh |
7930557053 |
08/10/2012 |
|
125/27 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56508 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
26 |
Lê Minh Nguyệt |
|
25/06/2012 |
x |
88/30 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56519 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
27 |
Trương Quỳnh Như |
7937373908 |
19/01/2012 |
x |
68 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56535 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
28 |
Phùng Tuấn Phát |
7930613463 |
05/08/2012 |
|
179/1 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56525 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
29 |
Lưu Hoàng Tấn Phát |
|
03/09/2012 |
|
125/42/9/32 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56522 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
30 |
Đỗ Quang Phong |
7930824852 |
17/04/2012 |
|
238/8 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56512 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
31 |
Hoàng Hải Phong |
7930750901 |
19/09/2012 |
|
47/42/25A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56526 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
32 |
Lê Thiên Phúc |
7937364494 |
06/08/2012 |
|
356/30G Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56532 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
33 |
Thân Triệu Thiên Phúc |
7930431340 |
25/01/2012 |
|
163 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56502 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
34 |
Huỳnh Trần Mai Phương |
7937436243 |
16/02/2012 |
x |
2/15 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56505 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
35 |
Võ Bá Quân |
7930650054 |
05/10/2012 |
|
235/10 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56511 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
36 |
Cao Khánh Quỳnh |
7930430100 |
09/10/2012 |
x |
217/11/30 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56541 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
37 |
Nguyễn Từ Gia Tân |
7930863041 |
31/08/2012 |
|
33/11A Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79011 |
56543 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
38 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
7929142496 |
27/02/2012 |
x |
324/39 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56534 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
39 |
Liên Diệu Thảo |
7937436382 |
09/03/2012 |
x |
22/19 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56520 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
40 |
Trịnh Hoàng Thiên |
7930610179 |
21/03/2012 |
|
338/22 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56533 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
41 |
Nguyễn Võ Bảo Trân |
7937377523 |
21/09/2012 |
x |
44/13A Ngô Đức Kế, Phường 12, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56539 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
42 |
Nguyễn Ngọc Thiên Trang |
7930448212 |
04/05/2012 |
x |
550K Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56530 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
43 |
Gonio Valerie Nhiên Võ |
7937433525 |
13/08/2012 |
x |
565/11 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh |
79051 |
56542 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
44 |
Trương Hoàng Lan Vy |
7937434593 |
12/06/2012 |
x |
205 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56540 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1A |
45 |
Võ Mai An |
7930742063 |
20/01/2012 |
x |
45/1 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56567 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
46 |
Trần Gia Ân |
7930618073 |
25/05/2012 |
|
325/47 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56572 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
47 |
Võ Mai Ân |
7930597775 |
20/01/2012 |
x |
45/1 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56566 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
48 |
Phan Hà Phương Anh |
7930543812 |
10/06/2012 |
x |
72/5A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56555 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
49 |
Lê Hoàng Ngọc Anh |
4621350622 |
20/02/2012 |
x |
246/11 Bạch Đằng, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56565 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
50 |
Nguyễn Hoàng Trí Anh |
7930504889 |
13/08/2012 |
|
238 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56556 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
51 |
Đoàn Tuấn Anh |
|
08/06/2012 |
|
47/24/2B Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56588 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
52 |
Ngô Trần Gia Bảo |
7930457930 |
22/09/2012 |
|
76/6C Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56579 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
53 |
Ngô Thiên Bảo |
7930673249 |
17/03/2012 |
|
125/77/57 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56582 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
54 |
Nguyễn Đào Minh Châu |
|
02/07/2012 |
x |
48 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56552 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
55 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
7526045771 |
29/06/2012 |
x |
119 Nguyễn Xí, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56583 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
56 |
Trần Đông |
|
20/08/2012 |
|
58/22/60B Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56577 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
57 |
Lê Khánh Giao |
7930716348 |
17/09/2012 |
x |
6A1/2B Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56589 |
15/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
58 |
Lưu Ngọc Hân |
7931815447 |
16/02/2012 |
x |
62/5 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận |
79031 |
56586 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
59 |
Bùi Thị Diễm Hằng |
7930629980 |
01/10/2012 |
x |
495 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56584 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
60 |
Nguyễn Trung Hiếu |
7930678771 |
21/02/2012 |
|
217/70/27D Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56585 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
61 |
Nguyễn Thái Hòa |
7930710157 |
23/09/2012 |
|
35/14 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56554 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
62 |
Huỳnh Ngọc Huy |
7937607142 |
01/08/2012 |
|
47/24/2B Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56568 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
63 |
Đặng An Khang |
7933025818 |
10/01/2012 |
|
46/71 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56580 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
64 |
Nguyễn Vương Khang |
7928776419 |
06/02/2012 |
|
261/5 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 |
79031 |
56581 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
65 |
Lê Khang |
7930803671 |
23/07/2012 |
|
250B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56557 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
66 |
Trương Minh Khoa |
7930532268 |
11/10/2012 |
|
24D Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56564 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
67 |
Lý Minh Khôi |
7930672494 |
25/06/2012 |
|
42/224 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56562 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
68 |
Dương Anh Minh |
7937552164 |
14/05/2012 |
|
82/42/6 Đường số 24, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79031 |
56563 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
69 |
Bùi Trọng Minh |
7930565707 |
23/09/2012 |
|
182/79 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56561 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
70 |
Hà Diễm Hoàng My |
|
22/03/2012 |
x |
501/14/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56553 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
71 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
7930537736 |
24/08/2012 |
|
283 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56590 |
19/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
72 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Ngọc |
7930772089 |
01/06/2012 |
x |
118/132O Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56558 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
73 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
7937434618 |
28/04/2012 |
x |
275/27B Bùi Đình Túy, Phường 25, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56570 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
74 |
Phạm Nguyễn Hải Nguyên |
6020891011 |
11/03/2012 |
|
47/24/34 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56571 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
75 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
7930866912 |
18/05/2012 |
|
194/50/1 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56573 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
76 |
Hoàng Võ Uyên Phương |
7930673244 |
15/06/2012 |
x |
382 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56551 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
77 |
Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh |
7936683427 |
02/03/2012 |
x |
118/83C11 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56574 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
78 |
Trương Nhã Quỳnh |
7930682598 |
24/06/2012 |
x |
47/4 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56578 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
79 |
Nguyễn Hà Thanh Thư |
7930870332 |
26/07/2012 |
x |
49/1 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56569 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
80 |
Nguyễn Minh Thư |
7932613332 |
07/08/2012 |
x |
125/44 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56587 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
81 |
Lê Gia Đức Trí |
7937436208 |
31/07/2012 |
|
84/8A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56576 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
82 |
Nguyễn Dương Minh Trí |
7928972645 |
27/09/2012 |
x |
142/61 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56575 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
83 |
Bùi Lâm Hoàng Thế Vinh |
7932041578 |
30/01/2012 |
|
8/12 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56560 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
84 |
Lê Nguyễn Thùy Vân |
|
04/01/2012 |
x |
36/44/11 Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79031 |
565559 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1B |
85 |
Trần Khánh Thiên An |
7937436642 |
06/03/2012 |
x |
76/22 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56608 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
86 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
7937428366 |
03/03/2012 |
x |
146/97/57 Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56619 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
87 |
Lê Phạm Quỳnh Anh |
7931915083 |
04/06/2012 |
x |
88/7A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56629 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
88 |
Trần Nguyễn Tâm Đan |
|
13/10/2012 |
x |
299A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56632 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
89 |
Đàm Hải Đăng |
7930561474 |
08/10/2012 |
|
76/113 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56611 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
90 |
Phạm Tài Đức |
7935607025 |
16/05/2012 |
|
36A Đường số 4, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
79031 |
56601 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
91 |
Cao Mỹ Duyên |
7929408755 |
08/05/2012 |
x |
217/102/11 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56605 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
92 |
Tất Khả Hân |
7930760095 |
18/09/2012 |
x |
42/225 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56604 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
93 |
Cao An Hy |
6421693157 |
26/06/2012 |
|
125/16/16 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56617 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
94 |
Phạm Tấn Khang |
7930523228 |
20/03/2012 |
|
47/42/27G Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56623 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
95 |
Cao Minh Khoa |
7930470518 |
07/07/2012 |
|
325/17/18 Bạch Đằng,, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56606 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
96 |
Trương Nguyễn Thiên Long |
7937436535 |
21/09/2012 |
|
325A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56628 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
97 |
Lâm Nguyễn Thành Nghĩa |
7930446324 |
08/06/2012 |
|
427/4 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56621 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
98 |
Ngô Như Ngọc |
7930566486 |
06/06/2012 |
x |
182/69 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56631 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
99 |
Phạm Nguyễn Thảo Nguyên |
7930556892 |
29/07/2012 |
x |
5/28 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56613 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
100 |
Trần Minh Nhật |
7937988109 |
08/08/2012 |
|
8/82 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56603 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
101 |
Trần Yến Nhi |
8621795472 |
14/06/2012 |
x |
405/17 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56627 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
102 |
Nguyễn Tào Minh Quân |
7930601732 |
28/07/2012 |
|
390 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56625 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
103 |
Đinh Hoàng Quân |
5820126838 |
07/07/2012 |
|
47/24/14A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56624 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
104 |
Trần Ngọc Diễm Quyên |
7937557845 |
02/01/2012 |
x |
58/51/35 Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56615 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
105 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh |
5421063051 |
18/02/2012 |
x |
72/19/2/37 Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79013 |
56607 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
106 |
Ngô Thế Sơn |
4016689089 |
26/02/2012 |
|
194/50/58 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56602 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
107 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Thư |
7937436248 |
12/07/2012 |
x |
266/20A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56610 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
108 |
Hoàng Khánh Thư |
7932612701 |
22/05/2012 |
x |
139/14 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56614 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
109 |
Mai Phương Thúy |
|
19/01/2012 |
x |
125/51/23 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56620 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
110 |
Đôn Thị Thảo Tiên |
7930441745 |
14/04/2012 |
x |
427/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56633 |
19/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
111 |
Nguyễn Lê Thanh Trà |
7930715616 |
02/09/2012 |
x |
321 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56634 |
19/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
112 |
Huỳnh Bảo Trân |
|
01/01/2012 |
x |
194/50/27 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56622 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
113 |
Phan Nguyễn Huyền Trân |
7930824207 |
12/07/2012 |
x |
268 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56630 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
114 |
Nguyễn Thành Trung |
7930871547 |
24/10/2012 |
|
179/11/11A Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56616 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
115 |
Nguyễn Ngọc Cát Tường |
7937066666 |
20/04/2012 |
x |
285 Kha Vạn Cân, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức |
79071 |
56618 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
116 |
Đỗ Thiên Vương |
7930862807 |
07/10/2012 |
|
125/42/9/32 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56626 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
117 |
Lê Phương Mỹ Vy |
|
01/06/2012 |
x |
76/95C Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56609 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1C |
118 |
Trang Bảo Thiên Ân |
5121516290 |
20/06/2012 |
|
148 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56676 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
119 |
Nguyễn Huỳnh Lan Anh |
7937373023 |
30/01/2012 |
x |
164/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56679 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
120 |
Hoàng Duy Bình |
7932131214 |
14/01/2012 |
|
79/8E 30-31 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56663 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
121 |
Đỗ Minh Đăng |
7930646110 |
29/09/2012 |
|
99 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56665 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
122 |
Bùi Mỹ Duyên |
7928951295 |
10/01/2012 |
x |
36/44/3F Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79031 |
56657 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
123 |
Hoàng Hương Giang |
7930601889 |
04/09/2012 |
x |
72/17A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56659 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
124 |
Chu Gia Hân |
7930859726 |
11/02/2012 |
x |
6B3/1 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56682 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
125 |
Võ Diệu Hiền |
7930675643 |
23/05/2012 |
x |
22/4 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56678 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
126 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Khang |
7930796657 |
25/07/2012 |
|
59/16c Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56653 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
127 |
Bùi Tấn Khoa |
7930484388 |
10/03/2012 |
|
255 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56674 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
128 |
Lê Nhã Linh |
7930511616 |
12/01/2012 |
x |
427/47 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56669 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
129 |
Ngô Phương Linh |
7938202378 |
16/10/2012 |
x |
168/10 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56668 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
130 |
Phạm Ngân Long |
7937484746 |
21/03/2012 |
|
427/14 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56670 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
131 |
Trần Thiên Long |
7930715877 |
05/07/2012 |
|
154 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56685 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
132 |
Nguyễn Xuân Lực |
|
16/07/2011 |
|
58/22/36C Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56681 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
133 |
Lê Uyên My |
|
23/01/2012 |
x |
8/10E Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56683 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
134 |
Nguyễn Đặng Bảo Nam |
7525595587 |
09/08/2012 |
|
246/18F Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56654 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
135 |
Huỳnh Nguyễn Kim Ngân |
7930764798 |
01/09/2012 |
x |
95 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56662 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
136 |
Trần Đại Nghĩa |
7937377284 |
10/09/2012 |
|
194/50/35 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56651 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
137 |
Đặng Phạm Thảo Nguyên |
7930859213 |
18/05/2012 |
x |
275/39/4M Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56677 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
138 |
Hứa Minh Phúc |
7930764494 |
28/05/2012 |
|
58/105 Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56675 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
139 |
Nguyễn Ngọc Hà Phương |
7930518963 |
13/04/2012 |
x |
194/50/12 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56673 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
140 |
Đinh Việt Quân |
7929275699 |
19/03/2012 |
|
36/46 Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79031 |
56667 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
141 |
Hoàng Minh Quân |
7936664473 |
10/07/2012 |
|
17 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56652 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
142 |
Phạm Nguyễn Như Quỳnh |
7523586195 |
02/02/2012 |
x |
101/1H Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56656 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
143 |
Trần Quốc Thái |
7938621449 |
01/01/2012 |
|
47/24/28 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56659 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
144 |
Trần Đinh Thi |
|
23/06/2012 |
|
293/19 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56655 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
145 |
Lê Anh Thư |
7930581905 |
29/09/2012 |
x |
122 Bạch Đằng , Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56672 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
146 |
Nguyễn Uyên Thư |
7423765543 |
20/07/2012 |
x |
35/18B Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56661 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
147 |
Đoàn Khánh Thy |
7935088637 |
09/10/2012 |
x |
304 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56680 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
148 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
7930776321 |
02/08/2012 |
x |
427/15 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56666 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
149 |
Nguyễn Anh Tú |
7930819204 |
12/08/2012 |
|
88/1/8 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56660 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
150 |
Lê Duy Tuấn |
7930297979 |
02/04/2012 |
|
29/301 Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp |
79031 |
56684 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
151 |
Lê Minh Như Ý |
7932449458 |
06/09/2012 |
x |
58/129 Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56671 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1D |
152 |
Nguyễn Hà An |
7930425044 |
08/10/2012 |
x |
B9.17 cc Saigon plaza 188 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56707 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
153 |
Nguyễn Minh Trâm Anh |
7930875972 |
12/04/2012 |
x |
47/2/44 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56708 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
154 |
Nguyễn Thụy Ngọc Ánh |
7937436428 |
20/09/2012 |
x |
266/7A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56744 |
18/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
155 |
Dương Minh Ánh |
6021155430 |
11/02/2012 |
x |
35/18B Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56701 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
156 |
Hồ Gia Bảo |
7937436486 |
17/02/2012 |
|
72/7D Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56711 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
157 |
Ngô Bảo Châu |
7930653994 |
12/06/2012 |
x |
46/11B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56725 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
158 |
Nguyễn Trí Cường |
7937066809 |
12/07/2012 |
|
58/142A Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79030 |
56717 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
159 |
Huỳnh Lý Trà Giang |
7931449381 |
19/04/2012 |
x |
18A/427 Huỳnh Văn Chính, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú |
79031 |
56714 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
160 |
Bùi Lê Tri Giao |
8321518555 |
12/9/2012 |
|
307 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56736 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
161 |
Đinh Thiên Hải |
|
07/08/2012 |
|
558/38B Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh |
79525 |
56723 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
162 |
Nguyễn Khả Hân |
7938524772 |
03/10/2012 |
x |
75/15 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56712 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
163 |
Nguyễn Minh Hưng |
7930468067 |
30/08/2012 |
|
76/99 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56728 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
164 |
Nguyễn Gia Huy |
7938202365 |
10/07/2012 |
|
82A Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56702 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
165 |
Nguyễn Bảo Khang |
7937436201 |
26/07/2012 |
|
88/8 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56718 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
166 |
Vương Khang |
7929646878 |
20/04/2012 |
|
118/132B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56747 |
21/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
167 |
Nguyễn Đăng Khôi |
7930760576 |
07/06/2012 |
|
118/132B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56743 |
18/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
168 |
Lê Thanh Hoàng Lâm |
7928741273 |
30/06/2012 |
|
32 Diên Hồng, Phường 1, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56716 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
169 |
Phạm Trần Khánh Linh |
7930312257 |
15/10/2012 |
x |
235/16 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56733 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
170 |
Lê Công Lợi |
7930856078 |
07/01/2012 |
|
182/94 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56720 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
171 |
Nguyễn Tấn Thiên Long |
|
28/02/2012 |
|
501/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56742 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
172 |
Hà Hoàng Long |
7930866956 |
28/04/2012 |
|
125/46 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56735 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
173 |
Nguyễn Trương Nhật My |
7937066670 |
08/04/2012 |
x |
182/94 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56721 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
174 |
Lê Quách Hoàng Ngân |
9422760020 |
18/04/2012 |
x |
125/16/11 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56729 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
175 |
Võ Phạm Hải Nghi |
7930499842 |
24/02/2012 |
x |
377/40B Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56738 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
176 |
Đinh Nhân Nghĩa |
8322563394 |
15/09/2012 |
|
135 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56705 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
177 |
Hồ Phạm Bảo Ngọc |
7931884234 |
01/05/2012 |
x |
194/50/30C Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56704 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
178 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
9621428564 |
09/05/2012 |
x |
194/50/1 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56715 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
179 |
Tạ Nguyễn Chí Nhân |
7937436426 |
12/01/2012 |
|
58/55A Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56727 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
180 |
Lê Thanh Nhi |
7930597995 |
06/08/2012 |
x |
427/4A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56746 |
19/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
181 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
7930487013 |
10/03/2012 |
x |
246/7B/15 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56722 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
182 |
Phạm Hà Phong |
7934573995 |
09/03/2012 |
|
CC 9/24 Võ Trường Toản, Phường 2, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56724 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
183 |
Phan Nguyễn Thiên Phúc |
7930527127 |
03/01/2012 |
|
355E Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56740 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
184 |
Phạm Khánh Phương |
7930432364 |
29/08/2012 |
x |
217/70/25 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56703 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
185 |
Huỳnh Đinh Tuấn Quân |
7930432364 |
18/10/2012 |
|
382 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56719 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
186 |
Nguyễn Lê Bảo Quyên |
7930505731 |
13/08/2012 |
x |
25/2D Đường số 6, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
79031 |
56710 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
187 |
Trần Tấn Thành |
7930505731 |
19/10/2012 |
|
32/64 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56709 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
188 |
Nguyễn Phương Thảo |
6822713564 |
14/09/2012 |
x |
182/66 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56730 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
189 |
Nguyễn Khắc Thiện |
7930685384 |
14/01/2012 |
|
83 Ngô Đức Kế, Phường 12, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56737 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
190 |
Đỗ Trần Kim Thịnh |
7937434309 |
17/05/2012 |
|
223 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56706 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
191 |
Nguyễn Anh Thư |
7937436220 |
15/01/2012 |
x |
325/68 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56734 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
192 |
Nguyễn Diệp Anh Thư |
7937436331 |
09/07/2012 |
x |
47/42/34C Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56713 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
193 |
Trần Thủy Tiên |
7930764786 |
03/05/2012 |
x |
2/5 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56732 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
194 |
Ngô Bảo Trân |
7930421007 |
12/06/2012 |
x |
46/11B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56726 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
195 |
Nguyễn Hải Trân |
7930421007 |
21/05/2012 |
x |
72/6E Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56741 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
196 |
Nguyễn Võ Thiên Triều |
5121058667 |
29/07/2012 |
x |
46 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56739 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
197 |
Nguyễn Võ Bích Vân |
7930501218 |
31/05/2012 |
x |
194/43/21E Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56731 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
198 |
Trần Phi Vũ |
7930877050 |
06/07/2012 |
|
146/97/59A Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56745 |
18/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1E |
199 |
Đinh Hải Băng |
7938966909 |
20/09/2012 |
x |
501/13/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56751 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
200 |
Đỗ Ngọc Bảo Châu |
7930425523 |
05/04/2012 |
x |
118/180 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56768 |
18/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
201 |
Lữ Võ Linh Đan |
7930504746 |
16/04/2012 |
x |
377/129 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79536 |
56759 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
202 |
Trần Duy |
7938966913 |
18/01/2012 |
|
42/202 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56760 |
12/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
203 |
Lê Gia Hân |
7930557119 |
01/09/2012 |
x |
88/1/10 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56752 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
204 |
Nguyễn Nhật Huy |
7930803712 |
07/09/2012 |
|
361 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56755 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
205 |
Trần Lê Trung Kiên |
7930878648 |
01/06/2012 |
|
42/253 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56758 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
206 |
Nguyễn Võ Hoàng Kỳ |
7931892727 |
25/02/2012 |
|
125/42/9/37 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56754 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
207 |
Trần Ngọc Bảo Lam |
7930835675 |
18/06/2012 |
x |
58/51/35 Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56765 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
208 |
Phan Dương Hồng Ngọc |
7930636219 |
15/10/2012 |
x |
76/63A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56756 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
209 |
Lê Nguyễn |
7937374542 |
10/04/2012 |
|
88/1/6 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56753 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
210 |
Lê Thanh Nhàn |
3621335069 |
21/09/2012 |
x |
4/36 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56757 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
211 |
Ngô Minh Quân |
4520763660 |
21/10/2012 |
|
557 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56763 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
212 |
Phan Duy Thành Quốc |
7938771917 |
26/02/2012 |
|
557 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79071 |
56766 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
213 |
Phạm Đình Thắng |
7937374115 |
11/02/2012 |
|
15A Bùi Đình Túy, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79030 |
56767 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
214 |
Lê Thái Vân Trang |
7937436294 |
09/04/2012 |
x |
42/253 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79030 |
56762 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
215 |
Ôn Thanh Trúc |
7937436598 |
05/06/2012 |
x |
42/237 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56761 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
216 |
Nguyễn Ngọc Cát Tường |
|
03/07/2012 |
x |
549/14/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
56764 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1G |
217 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Ân |
7930737276 |
14/05/2012 |
|
47/39 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57154 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
218 |
Huỳnh Mẫn Đạt |
7937436788 |
28/08/2012 |
|
98 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57167 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
219 |
Trần Huy Hoàng |
7930513169 |
22/06/2012 |
|
32/42 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57164 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
220 |
Đặng Dương Anh Huy |
7221866153 |
11/01/2012 |
|
205 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57161 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
221 |
Nguyễn Võ Như Huyền |
7930518888 |
27/08/2012 |
x |
194/43/5 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57152 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
222 |
Cao Võ Ngọc Long |
7930733047 |
14/03/2012 |
|
58/161 Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57156 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
223 |
Trần Công Minh |
7937434842 |
25/05/2012 |
|
1/40 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57153 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
224 |
Trần Nhật Minh |
7930645569 |
24/06/2012 |
|
142/2A Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57162 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
225 |
Trần Thanh Trà My |
7930434573 |
15/01/2012 |
x |
375 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57158 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
226 |
Võ Hồng Nghi |
7930712754 |
18/01/2012 |
x |
35/2D Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57170 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
227 |
Phan Minh Nguyệt |
7930853466 |
22/05/2012 |
x |
72/7B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57163 |
11/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
228 |
Võ Ngọc Nhi |
|
21/06/2012 |
x |
125/74 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79071 |
57165 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
229 |
Võ Ngọc Quỳnh Như |
7937434542 |
06/09/2012 |
x |
46/51 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57151 |
06/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
230 |
Nguyễn Tuấn Phát |
7930713575 |
08/08/2012 |
|
32/40/6 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57168 |
14/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
231 |
Đinh Diễm Quỳnh |
7930580681 |
19/01/2012 |
x |
194/50/9B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57155 |
07/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
232 |
Lê Quang Thạnh |
8722509014 |
08/01/2012 |
|
42/287A Huỳnh Đình Hai, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57158 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
233 |
Mai Phước Thịnh |
7930542835 |
05/05/2012 |
|
194/58B Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57159 |
10/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
234 |
An Ngọc Huyền Trâm |
5820780253 |
03/01/2012 |
x |
79/20 Quốc lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57169 |
17/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
235 |
Nguyễn Hoàn Cẩm Tú |
7930668337 |
27/08/2012 |
x |
341/34E Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh |
79031 |
57166 |
13/09/2018 |
656,775 |
15 |
01/10/2018 |
1H |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154,342,125 |
|
|
|
|
* Phần cơ quan BHXH ghi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng số thẻ BHYT đề nghị cấp:…………….thẻ. |
|
|
|
|
|
|
|
…….., ngày ….tháng…..năm……. |
|
|
…….., ngày ….tháng…..năm……. |
|
Người lập biểu |
|
UBND xã/Đại lý………………….. |
|
|
Cơ quan quản lý đối tượng |
|
|
|
|
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
|
|
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|